Thiết bị gia nhiệt LHS 41S Premium
Mô tả
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Công suất(kW): 2.0 - 3.6
Điện áp(V): 230
Áp suất gió (kPa): 100
Nhiệt độ (độ C): 650
Trọng lượng(kg): 0,85/0,95
- 143.283 LHS 41S PREMIUM, 230V/3.6kW
- 143.287 LHS 41S PREMIUM, 230V/2kW
- 143.289 LHS 41S PREMIUM, 120V/2kW
Phụ kiện đầu thổi cơ bản
Mô tả
100% chất lượng Thụy Sỹ.
Thiết bị thổi khi nóng chuyên dụng, có trọng lượng nhẹ (khoảng 0,65kG)
Thiết kế vị trí lắp đặt chắc chắn, gọn nhẹ, sử dụng dễ dàng.
Có hệ thống và màn hình hiện thị điều chỉnh nhiệt độ.
Có thể kết nối với bộ điều khiển nhiệt độ và lưu lượng gió bên ngoài.
Độ bền cao do sử dụng hệ thống mạch điện phủ lớp Silicon dày và Điện Trở gia nhiệt.
Thích hợp sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Ứng dụng của Heater LHS 41
Với thiết kế gọn nhỏ, công suất lớn, động cơ máy được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghệ Thụy Sỹ, Heater LHS 41 có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Sử dụng trong sản xuất dây cáp điện, ống tuy ô của ô tô, xe máy.
Sử dụng trong hệ thống sấy khô linh kiện điện tử, linh kiện phụ tùng nhựa.
Sử dụng trong hệ thống sấy khô co màng tem nhãn trong các nhà máy sản xuất thực phẩm, dược phẩm, đồ uống,…
Các ứng dụng khử trùng bằng nhiệt.
Các ứng dụng khác.
Thiết Bị Gia Nhiệt LHS 41 | Nhiệt độ Vào | Nhiệt Độ Ra | Đường Kính | Mã Đặt hàng |
LHS 41S CLASSIC 2.0kW/230V | 65 C | 650 C | Ø 50 mm | 143.291 |
LHS 41S CLASSIC 3.6kW/230V | 65 C | 650 C | Ø 50 mm | 143.290 |
LHS 41L CLASSIC 4.4kW/230V | 65 C | 650 C | Ø 50 mm | 145.726 |
LHS 41L CLASSIC 2.0kW/400V | 65 C | 650 C | Ø 50 mm | 143.293 |
LHS 41L CLASSIC 4.4kW/400V | 65 C | 650 C | Ø 50 mm | 143.294 |
LHS 41L CLASSIC 5.5kW/400V | 65 C | 650 C | Ø 50 mm | 145.727 |
LHS 41S PREMIUM 2.0kW/230V | 65 C | 650 C | Ø 50 mm | 143.287 |
LHS 41S PREMIUM 3.6kW/230V | 65 C | 650 C | Ø 50 mm | 143.283 |
LHS 41L PREMIUM 4.4kW/230V | 65 C | 650 C | Ø 50 mm | 145.435 |
LHS 41L PREMIUM 2.0kW/400V | 65 C | 650 C | Ø 50 mm | 143.281 |
LHS 41L PREMIUM 4.4kW/400V | 65 C | 650 C | Ø 50 mm | 143.282 |
LHS 41L PREMIUM 5.5kW/400V | 65 C | 650 C | Ø 50 mm | 145.438 |
LHS 41S SYSTEM 2.0kW/230V | 65 C | 650 C | Ø 50 mm | 143.278 |
LHS 41S SYSTEM 3.6kW/230V | 65 C | 650 C | Ø 50 mm | 142.489 |
LHS 41L SYSTEM 4.4kW/230V | 65 C | 650 C | Ø 50 mm | 145.729 |
LHS 41L SYSTEM 2.0kW/400V | 65 C | 650 C | Ø 50 mm | 142.492 |
LHS 41L SYSTEM 4.4kW/400V | 65 C | 650 C | Ø 50 mm | 143.280 |
LHS 41L SYSTEM 5.5kW/400V | 65 C | 650 C | Ø 50 mm | 145.728 |