Thiết bị gia nhiệt LHS 410 SF

Liên hệ

Mô tả

Thông số kỹ thuật cơ bản:

  • Công suất(kW):            2.0-5.5

  • Điện áp(V):                     230 - 480

  • Áp suất gió  (kPa):        100

  • Nhiệt độ (độ C):              650

  • Trọng lượng(kg):        1.99

  • P/N: 170.903 LHS 410 SF, 230V/2kW

  • P/N: 170.904 LHS 410 SF, 230V/3.6 kW

  • P/N: 170.905 LHS 410 SF, 230V/4.4kW

  • P/N: 170.906 LHS 410 SF, 400V/2 kW

  • P/N: 170.907 LHS 410 SF, 400V/4.4 kW

  • P/N: 170.908 LHS 410 SF, 400V/5.5 kW 

Ưu Điểm: LHS 410 SF / LHS 410 SF-R

  • Máy sưởi HT mặt bích đơn
  • Đường kính vòi phun tương tự như LHS 41: Ø50 mm
  • Độ kín khít lên tới 1 bar Kết nối điện dễ dàng 
  • Kết nối điện tách biệt khỏi luồng không khí nóng
  • SF = nhiệt độ đầu vào 100 °C 
  • SF-R = nhiệt độ đầu vào 350 °C 
  • HT = nhiệt độ cao 650°C 
  • Tiết kiệm năng lượng thông qua tuần hoàn không khí nóng 
  1. Mô tả

  • 100% chất lượng Thụy Sỹ.

  • Thiết bị thổi khi nóng chuyên dụng, có trọng lượng nhẹ (khoảng 0,65kG)

  • Thiết kế vị trí lắp đặt chắc chắn, gọn nhẹ, sử dụng dễ dàng.

  • Có hệ thống và màn hình hiện thị điều chỉnh nhiệt độ.

  • Có thể kết nối với bộ điều khiển nhiệt độ và lưu lượng gió bên ngoài.

  • Độ bền cao do sử dụng hệ thống mạch điện phủ lớp Silicon dày và Điện Trở gia nhiệt.

  • Thích hợp sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

  1. Ứng dụng của Heater LHS 410

Với thiết kế gọn nhỏ, công suất lớn, động cơ máy được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghệ Thụy Sỹ, Heater LHS 41 có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Sử dụng trong sản xuất dây cáp điện, ống tuy ô của ô tô, xe máy.

  • Sử dụng trong hệ thống sấy khô linh kiện điện tử, linh kiện phụ tùng nhựa.

  • Sử dụng trong hệ thống sấy khô co màng tem nhãn trong các nhà máy sản xuất thực phẩm, dược phẩm, đồ uống,…

  • Các ứng dụng khử trùng bằng nhiệt.

  • Các ứng dụng khác.

Thiết Bị Gia Nhiệt LHS 410Nhiệt độ VàoNhiệt Độ RaĐường KínhMã Đặt hàng
LHS 410 SF, 230V/2 kW100 C650 C50mm170.903
LHS 410 SF, 230V/3.6 kW100 C650 C50mm170.904
LHS 410 SF, 230V/4.4 kW100 C650 C50mm170.905
LHS 410 SF, 400V/2 kW100 C650 C50mm170.906
LHS 410 SF, 400V/4.4kW100 C650 C50mm170.907
LHS 410 SF, 400V/5.5kW100 C650 C50mm170.908
LHS 410 SF-R, 230V/2kW350 C650 C 170.914
LHS 410 SF-R, 230V/3.6kW350 C650 C 170.915
LHS 410 SF-R, 230V/4.4kW350 C650 C 170.916
LHS 410 SF-R, 400V/2kW350 C650 C 170.917
LHS 410 SF-R, 400V/4.4kW350 C650 C 170.918
LHS 410 SF-R, 400V/5.5kW350 C650 C 170.919
 
 
 
 Thiết bị gia nhiệt LHS 410 SF
 Thiết bị gia nhiệt LHS 410 SF
 Thiết bị gia nhiệt LHS 410 SF
 Thiết bị gia nhiệt LHS 410 SF
 Thiết bị gia nhiệt LHS 410 SF
 Thiết bị gia nhiệt LHS 410 SF