Thiết bị gia nhiệt LHS 210 SF
Mô tả
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Công suất(kW): 1.0-3.3
Điện áp(V): 230
Áp suất gió (kPa): 100
Nhiệt độ (độ C): 650
Trọng lượng(kg): 1.57
P/N: 170.899 LHS 210 SF, 230V/1 kW
P/N: 170.901 LHS 210 SF, 230V/2 kW
P/N: 170.902 LHS 210 SF, 230V/3.3 kW
P/N: 170.910 LHS 210 SF-R, 230V/1 kW
P/N:170.911 LHS 210 SF-R, 230V/2 kW
P/N: 170.912 LHS 210 SF-R, 230V/3.3 kW
Ưu Điểm: LHS 210 SF / LHS 210 SF-R
- Máy sưởi HT mặt bích đơn có kích thước nhỏ nhất
- Đường kính vòi phun tương tự như LHS 21: Ø36.5mm
- Độ kín khít lên tới 1 bar Kết nối điện dễ dàng
- Kết nối điện tách biệt khỏi luồng không khí nóng
- SF = nhiệt độ đầu vào 100 °C
- SF-R = nhiệt độ đầu vào 350 °C
- HT = nhiệt độ cao 650°C
- Tiết kiệm năng lượng thông qua tuần hoàn không khí nóng
Mô tả
100% chất lượng Thụy Sỹ.
Thiết bị thổi khi nóng chuyên dụng, có trọng lượng nhẹ (khoảng 0,65kG)
Thiết kế vị trí lắp đặt chắc chắn, gọn nhẹ, sử dụng dễ dàng.
Có hệ thống và màn hình hiện thị điều chỉnh nhiệt độ.
Có thể kết nối với bộ điều khiển nhiệt độ và lưu lượng gió bên ngoài.
Độ bền cao do sử dụng hệ thống mạch điện phủ lớp Silicon dày và Điện Trở gia nhiệt.
Thích hợp sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Ứng dụng của Heater LHS 210
Với thiết kế gọn nhỏ, công suất lớn, động cơ máy được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghệ Thụy Sỹ, Heater LHS 41 có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Sử dụng trong sản xuất dây cáp điện, ống tuy ô của ô tô, xe máy.
Sử dụng trong hệ thống sấy khô linh kiện điện tử, linh kiện phụ tùng nhựa.
Sử dụng trong hệ thống sấy khô co màng tem nhãn trong các nhà máy sản xuất thực phẩm, dược phẩm, đồ uống,…
Các ứng dụng khử trùng bằng nhiệt.
Các ứng dụng khác.
Thiết Bị Gia Nhiệt LHS 210 | Nhiệt độ Vào | Nhiệt Độ Ra | Đường Kính | Mã Đặt hàng |
LHS 210 SF, 230V/1 kW | 100 C | 650 C | 36.5mm | 170.899 |
LHS 210 SF, 230V/2 kW | 100 C | 650 C | 36.5mm | 170.900 |
LHS 210 SF, 230V/3.3 kW | 100 C | 650 C | 36.5mm | 170.901 |
LHS 210 SF-R, 230V/1 kW | 350 C | 650 C | 36.5mm | 170.910 |
LHS 210 SF-R, 230V/2 kW | 350 C | 650 C | 36.5mm | 170.911 |
LHS 210 SF-R, 230V/2 kW | 350 C | 650 C | 36.5mm | 170.912 |
LHS 210 DF, 230V/1 kW | 100 C | 650 C | 170.921 | |
LHS 210 DF, 230V/2 kW | 100 C | 650 C | 170.922 | |
LHS 210 DF, 230V/3.3 kW | 100 C | 650 C | 170.923 | |
LHS 210 DF-R, 230V/1 kW | 350 C | 650 C | 170.932 | |
LHS 210 DF-R, 230V/2 kW | 350 C | 650 C | 170.933 | |
LHS 210 DF-R, 230V/3.3 kW | 350 C | 650 C | 170.934 |