
Nghiệm thu mối hàn màng HDPE bằng phương pháp kiểm tra kênh khí áp (air pressure test) theo tiêu chuẩn ASTM D5820.
- Người viết: Đồng Lợi - Máy hàn nhựa Leister lúc
- Tin tức
Tiêu chuẩn ASTM D5820 (Standard Practice for Pressurized Air Channel Evaluation of Dual Seamed Geomembranes) quy định phương pháp kiểm tra không phá hủy mối hàn kép của màng địa kỹ thuật (geomembrane), bao gồm màng HDPE, bằng cách sử dụng kênh khí áp suất. Phương pháp này áp dụng cho các mối hàn kép có kênh khí ở giữa, thường được sử dụng trong các công trình chống thấm như bãi chôn lấp, hồ chứa, hoặc hệ thống xử lý nước thải. Dưới đây là thông tin chi tiết về áp suất kiểm tra kênh khí theo ASTM D5820 và bảng áp suất tham khảo cho các độ dày màng HDPE (0.5mm, 0.75mm, 1mm, 1.5mm, 2mm, 2.5mm) theo các đơn vị MPa, bar, psi, và kN/m².
Yêu cầu chính của ASTM D5820
- Phương pháp kiểm tra:
- Một kênh khí được tạo giữa hai mối hàn song song (dual seam) của màng HDPE.
- Kênh khí được bịt kín ở hai đầu, sau đó bơm khí vào bằng thiết bị có đồng hồ đo áp suất (pressure gauge) để đạt áp suất quy định.
- Áp suất được duy trì trong một khoảng thời gian (thường tối thiểu 5 phút) để kiểm tra độ ổn định. Nếu áp suất giảm đáng kể (vượt quá giới hạn cho phép) hoặc có dấu hiệu rò rỉ (khi kiểm tra bằng dung dịch xà phòng), mối hàn không đạt.
- Áp suất kiểm tra:
- ASTM D5820 không quy định một giá trị áp suất cố định mà yêu cầu áp suất phải đủ để kiểm tra tính toàn vẹn của mối hàn mà không gây hư hỏng màng hoặc mối hàn.
- Áp suất kiểm tra phụ thuộc vào độ dày màng, loại vật liệu (HDPE, LLDPE, v.v.), và thông số thiết kế dự án. Thông thường, áp suất nằm trong khoảng từ 0.1 MPa đến 0.25 MPa (tương đương 1-2.5 bar hoặc 14.5-36.25 psi).
- Giá trị cụ thể phải được xác định trong tài liệu thiết kế hoặc thông qua thử nghiệm tại hiện trường (field trial).
- Điều kiện kiểm tra:
- Nhiệt độ môi trường phải ổn định trong quá trình kiểm tra. Nếu nhiệt độ thay đổi quá lớn (thường >10°C), kết quả kiểm tra có thể bị ảnh hưởng.
- Mối hàn phải được làm sạch, không có bụi bẩn, ẩm ướt, hoặc tạp chất.
- Thời gian chờ trước khi kiểm tra (sau khi hàn) thường là 30 phút để mối hàn nguội hoàn toàn.
- Tiêu chí chấp nhận:
- Áp suất phải duy trì ổn định (mức giảm áp suất thường <10% trong 5 phút, nhưng giá trị cụ thể phụ thuộc vào dự án).
- Không có dấu hiệu rò rỉ khí (bong bóng xà phòng hoặc âm thanh rò rỉ khi kiểm tra).
- Nếu mối hàn không đạt, cần sửa chữa (bằng phương pháp vá hoặc hàn lại) và kiểm tra lại.
Bảng áp suất kiểm tra kênh khí cho mối hàn màng HDPE theo ASTM D5820
Dựa trên tiêu chuẩn ASTM D5820 (Standard Practice for Pressurized Air Channel Evaluation of Dual Seamed Geomembranes), bảng dưới đây cung cấp các giá trị áp suất kiểm tra tham khảo cho mối hàn kép màng HDPE với các độ dày khác nhau. Các giá trị áp suất được trình bày theo các đơn vị MPa, bar, psi, và kN/m². Lưu ý rằng các giá trị này cần được điều chỉnh theo tài liệu thiết kế dự án cụ thể.
Độ dày màng (mm) | Áp suất (MPa) | Áp suất (bar) | Áp suất (psi) | Áp suất (kN/m²) |
---|---|---|---|---|
0.5 | 0.10 | 1.0 | 14.50 | 100 |
0.75 | 0.12 | 1.2 | 17.40 | 120 |
1.0 | 0.15 | 1.5 | 21.75 | 150 |
1.5 | 0.20 | 2.0 | 29.00 | 200 |
2.0 | 0.23 | 2.3 | 33.35 | 230 |
2.5 | 0.25 | 2.5 | 36.25 | 250 |
Ghi chú
Chuyển đổi đơn vị: 1 MPa = 10 bar = 145 psi = 1000 kN/m². Các giá trị psi được làm tròn đến 2 chữ số thập phân.
Phương pháp kiểm tra:
Bơm khí vào kênh khí giữa hai mối hàn kép bằng thiết bị đo áp suất chính xác.
Duy trì áp suất trong tối thiểu 5 phút, theo dõi độ giảm áp suất (<10% giá trị ban đầu, tùy yêu cầu dự án).
Sử dụng dung dịch xà phòng để phát hiện rò rỉ (bong bóng khí).
Điều kiện kiểm tra:
Nhiệt độ môi trường ổn định, tránh thay đổi >10°C trong quá trình kiểm tra.
Mối hàn phải sạch, không có bụi bẩn hoặc ẩm ướt.
Chờ ít nhất 30 phút sau khi hàn để mối hàn nguội hoàn toàn.
Khuyến cáo thiết bị kiểm tra
Để đảm bảo kết quả kiểm tra chính xác và độ bền lâu dài, nên sử dụng thiết bị kiểm tra kênh khí của Leister - Thụy Sĩ, mã model 150.720 LEAK TESTER (phạm vi đo 0-6 bar, đi kèm kim kiểm tra dạng tapered needle). Thiết bị này có các ưu điểm vượt trội:
Độ chính xác cao: Đồng hồ đo áp suất của Leister đảm bảo sai số tối thiểu, phù hợp với yêu cầu nghiêm ngặt của ASTM D5820.
Độ bền vượt trội: Vật liệu và thiết kế Thụy Sĩ giúp thiết bị hoạt động ổn định trong điều kiện thi công khắc nghiệt.
Dễ sử dụng: Kim kiểm tra dạng tapered needle cho phép cắm vào kênh khí dễ dàng mà không làm hỏng màng.
So sánh với thiết bị Trung Quốc: Các thiết bị từ Trung Quốc thường có độ bền thấp, đồng hồ đo áp suất kém chính xác, và dễ hỏng hóc trong quá trình sử dụng lâu dài, dẫn đến kết quả kiểm tra không đáng tin cậy.
Lưu ý bổ sung
Áp suất kiểm tra cụ thể phải được xác định bởi kỹ sư thiết kế hoặc thông qua thử nghiệm hiện trường.
Kết hợp với các phương pháp kiểm tra không phá hủy khác (như ASTM D5641 - kiểm tra chân không) để tăng độ tin cậy.
Ghi chép đầy đủ thông số kiểm tra (áp suất, thời gian, nhiệt độ, kết quả) để làm cơ sở nghiệm thu.
Nếu mối hàn không đạt, sửa chữa bằng hàn đùn hoặc vá, sau đó kiểm tra lại.