
LE 5000 DF & LE 10000 DF, LE 10000 DF HT (Leister - Thụy Sỹ) Giải pháp cho máy Rang cà phê bằng Điện mà không cần dùng Gas
- Người viết: Đồng Lợi - Máy hàn nhựa Leister lúc
- Tin tức
Thiết bị gia nhiệt LEISTER - Thụy Sĩ: LE 5000 DF, LE 10000 DF & LE 10000 DF HT
👉 Dành cho máy rang cà phê điện từ 1kg đến 20kg
☕ Tại sao nên chuyển sang máy rang cà phê điện sử dụng thiết bị LEISTER?
Trong xu hướng xanh hóa và tự động hóa ngành rang cà phê, việc thay thế hoàn toàn hệ thống đốt gas bằng hệ thống nhiệt điện là bước đi thông minh giúp:
An toàn hơn: Không cháy nổ, không rò rỉ gas.
Chính xác hơn: Điều khiển nhiệt độ linh hoạt theo từng profile rang.
Tiết kiệm chi phí vận hành: Không cần thay gas, ít bảo trì.
Bảo vệ môi trường: Không khí thải độc hại, không CO₂.
☕ Tại sao nên chuyển sang máy rang cà phê điện sử dụng thiết bị LEISTER?
Trong xu hướng xanh hóa và tự động hóa ngành rang cà phê, việc thay thế hoàn toàn hệ thống đốt gas bằng hệ thống nhiệt điện là bước đi thông minh giúp:
An toàn hơn: Không cháy nổ, không rò rỉ gas.
Chính xác hơn: Điều khiển nhiệt độ linh hoạt theo từng profile rang.
Tiết kiệm chi phí vận hành: Không cần thay gas, ít bảo trì.
Bảo vệ môi trường: Không khí thải độc hại, không CO₂.
⚙️ Ưu điểm nổi bật của các dòng thiết bị LEISTER
Ưu điểm | LE 5000 DF / LE 10000 DF / LE 10000 DF HT |
---|---|
Thương hiệu Thụy Sĩ | Uy tín toàn cầu, bền bỉ hàng chục năm |
Gia nhiệt bằng điện | Không cần gas, không khí thải độc hại |
Nhiệt độ chính xác | Điều khiển profile roasting theo từng giai đoạn |
Tích hợp đơn giản | Dễ lắp đặt vào máy rang từ 1–20kg |
Tiết kiệm năng lượng | Hiệu suất gia nhiệt cao, không thất thoát |
Bền bỉ – Ít bảo trì | Thiết kế công nghiệp, hoạt động ổn định nhiều năm |
📊 Bảng So Sánh Các Dòng Thiết Bị LEISTER
Thông số kỹ thuật | LE 5000 DF | LE 10000 DF | LE 10000 DF HT |
---|---|---|---|
Công suất tiêu thụ | ~3.3 – 5.5 kW | ~6.0 – 10.5 kW | ~6.0 – 10.5 kW |
Lưu lượng gió | 300 – 400 l/min | 500 – 700 l/min | 500 – 700 l/min |
Nhiệt độ đầu ra tối đa | ~650°C | ~650°C | ~900°C (High Temp) |
Ứng dụng phù hợp | Máy rang 1–5kg | Máy rang 6–12kg | Máy rang 13–20kg / công nghiệp |
Tuổi thọ trung bình | >15,000 giờ | >15,000 giờ | >15,000 giờ |
Điều khiển nhiệt | PID, SSR, PLC | PID, SSR, PLC | PID, SSR, PLC |
Xuất xứ | Leister – Thụy Sĩ | Leister – Thụy Sĩ | Leister – Thụy Sĩ |
🌡️ Biểu đồ: Quá trình biến thiên nhiệt độ trong Roasting Process
🔎 Various Degrees of Roasting – Tương thích hoàn hảo với hệ thống LEISTER
Mức độ rang | Nhiệt độ đạt tới | Ghi chú khi sử dụng LEISTER |
---|---|---|
Light Roast (City) | 196 – 205°C | Phản ứng nhẹ, giữ acid tốt |
Medium Roast (Full City) | 210 – 220°C | Cân bằng hương vị, rất phổ biến |
Dark Roast (Vienna/French) | 225 – 240°C | LEISTER kiểm soát dễ dàng mà không cháy khét |
⚠️ So với hệ thống đốt gas – nhiệt độ từ Leister ổn định hơn, không sốc nhiệt, giúp hương vị rõ nét và đồng đều từng mẻ.
🔥 So Sánh Với Hệ Thống Sử Dụng Gas
Yếu tố | Hệ Thống Gas | LEISTER (Điện) |
---|---|---|
An toàn | Nguy cơ rò rỉ / cháy nổ | Tuyệt đối an toàn |
Chi phí vận hành | Phụ thuộc giá gas | Điện rẻ, ít bảo trì |
Kiểm soát nhiệt độ | Khó điều chỉnh linh hoạt | Chính xác – tự động hóa dễ dàng |
Thân thiện môi trường | Khí thải CO₂ | Không khói – không khí thải |
Đường màu cam (Gas): dao động rõ ở phút 4–8 do điều chỉnh van gas chậm hoặc không đồng đều – dễ gây cháy cạnh hoặc chưa đạt crack đều.
Đường màu xanh Blue (Leister): nhiệt tăng đều, không sụp, giữ vững trong pha phát triển (development), giúp giữ hương tốt hơn.
Ý nghĩa: Với cùng một profile rang, hệ thống Leister cho phép:
Đạt điểm crack chính xác hơn (first crack)
Giữ hương cà phê sạch, sáng, ít khói muội
Tái tạo lại profile nhiều mẻ liên tiếp với độ sai lệch rất thấp
✅ Tổng kết: LEISTER – Giải pháp nhiệt điện chuẩn Châu Âu cho máy rang cà phê từ 1–20kg
🔌 An toàn – Ổn định – Tinh gọn – Hiệu quả cao
👉 Được tin dùng bởi hàng trăm nhà rang xưởng tại Việt Nam và toàn thế giới.