Giải pháp chống thấm toàn diện với màng TPO, PVC, Bitum và máy hàn Weldy Roof2 – Roof40
- Người viết: Đồng Lợi - Máy hàn nhựa Leister lúc
- Tin tức
Trong lĩnh vực thi công chống thấm công trình, việc lựa chọn đúng vật liệu màng chống thấm và thiết bị hàn phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tuổi thọ và độ bền vững của công trình.
Hiện nay, ba loại vật liệu phổ biến nhất là màng TPO, màng PVC, và màng Bitum. Bên cạnh đó, việc ứng dụng máy hàn màng Weldy Roof2 và Roof40 – thương hiệu đến từ tập đoàn Leister (Thụy Sĩ) – giúp tối ưu hóa năng suất, đảm bảo chất lượng mối hàn và rút ngắn thời gian thi công.
1. Tổng quan về các loại màng chống thấm phổ biến hiện nay
Màng chống thấm TPO (Thermoplastic Polyolefin)
Là vật liệu chống thấm dẻo một lớp, cấu tạo từ nhựa Polyolefin nhiệt dẻo, có khả năng chịu tia UV, chịu nhiệt, bền dẻo và thân thiện môi trường.
Tuổi thọ: 20–30 năm
Khả năng phản xạ nhiệt cao, giúp tiết kiệm năng lượng
Không chứa clo hoặc chất hóa dẻo độc hại, có thể tái chế 100%
Thi công bằng hàn nhiệt cho mối nối liền mạch, chống thấm tuyệt đối
Màng chống thấm PVC (Polyvinyl Chloride)
Là loại màng có độ dẻo và tính thẩm mỹ cao, dễ tạo hình. Tuy nhiên:
Kém bền khi tiếp xúc tia UV lâu dài, dễ giòn hoặc nứt
Chứa chất hóa dẻo (Plasticizer), ít thân thiện với môi trường
Thi công đòi hỏi kỹ thuật và thiết bị hàn chuyên dụng
Màng Bitum (nhựa đường)
Vật liệu truyền thống được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng:
Chi phí thấp, dễ thi công
Tuy nhiên, trọng lượng nặng, dễ nứt ở nhiệt độ cao và tuổi thọ ngắn
Không thân thiện môi trường, khó tái chế
2. So sánh chi tiết: TPO – PVC – Bitum
| Tiêu chí | Màng TPO | Màng PVC | Màng Bitum |
|---|---|---|---|
| Độ bền & chịu thời tiết | Rất cao, chịu tia UV, nhiệt độ cao | Dễ giòn, kém chịu UV | Bền nén, dễ nứt ở nhiệt độ cao |
| Thân thiện môi trường | 100% tái chế, không chứa clo | Có clo, chất hóa dẻo | Không thân thiện |
| Khả năng thi công | Dễ hàn, linh hoạt mọi bề mặt | Cần kỹ thuật cao | Đơn giản nhưng nặng |
| Tuổi thọ trung bình | 20–30 năm | 10–20 năm | 10–15 năm |
| Chi phí & hiệu quả | Cân bằng giữa giá và chất lượng | Giá cao hơn | Rẻ nhất nhưng tốn bảo trì |
| Ứng dụng phù hợp | Mái nhà, hồ bơi, tầng hầm, mái xưởng | Hồ bơi, khu trang trí | Đường, cầu, nền móng |
Kết luận: Màng TPO là lựa chọn tối ưu nhất cho công trình cần độ bền cao, khả năng chống thấm tuyệt đối, an toàn và thân thiện môi trường.
3. Ứng dụng thực tế và quy trình thi công màng TPO
Ứng dụng phổ biến:
Mái nhà xưởng, mái bê tông, mái tôn – tăng độ bền và cách nhiệt
Tầng hầm, bể nước, hồ bơi – chống thấm tuyệt đối
Công trình thủy lợi, sân thượng, ban công – bảo vệ kết cấu và thẩm mỹ
Quy trình thi công:
Chuẩn bị bề mặt: làm sạch, xử lý nứt, đảm bảo phẳng và khô ráo.
Trải màng và căn chỉnh: chồng mí 10–12 cm.
Hàn nhiệt: sử dụng máy hàn màng TPO chuyên dụng Weldy Roof2 hoặc Roof40.
Kiểm tra mối hàn: đảm bảo kín khít, không bọt khí.
Bảo vệ & nghiệm thu: che chắn mối hàn, tránh va chạm cơ học.
4. Máy hàn màng TPO, PVC Weldy – Giải pháp chuyên dụng cho mọi công trình
Weldy miniwelder roof2 – Dành cho mái dốc và khu vực hẹp
Trọng lượng chỉ 4 kg, cực kỳ gọn nhẹ, dễ thao tác trên mái dốc.
Hàn được màng TPO, PVC mỏng 0.3 – 1 mm.
Nhiệt độ hàn 60 – 480°C, tốc độ hàn 0.4 – 7.5 m/phút.
Công nghệ nêm nóng (hot wedge) giúp mối hàn ổn định, không bị ảnh hưởng bởi gió.
Phù hợp cho thi công mái nghiêng, diện tích nhỏ, khu vực hạn chế không gian.
Ứng dụng: thi công mái nhà dân dụng, khu công nghiệp, sửa chữa hoặc bảo trì hệ thống chống thấm.


Weldy roof40 – Máy hàn đa năng cho công trình lớn
Công suất mạnh 3450W, nhiệt độ 100 – 600°C, tốc độ 0.7 – 10 m/phút.
Hàn mép sát tường (100 mm), lý tưởng cho mái bằng, bể bơi, khu vực biên.
Động cơ không chổi than – vận hành bền bỉ, bảo trì thấp.
Màn hình kỹ thuật số hiển thị nhiệt độ, tốc độ, lưu lượng khí rõ ràng.
Thiết kế cân bằng, chỉ 16 kg, dễ mang vác và thao tác.
Ứng dụng: mái phẳng, hồ bơi, sàn chống thấm công nghiệp, banner, bạt kỹ thuật.


5. Chọn máy nào phù hợp với công trình của bạn?
| Tiêu chí | Miniwelder Roof2 | Roof40 |
|---|---|---|
| Vị trí thi công | Mái dốc, không gian hẹp | Mái bằng, diện tích lớn |
| Độ dày màng | 0.3 – 1 mm | 0.5 – 2 mm |
| Trọng lượng máy | 4 kg (siêu nhẹ) | 16 kg (ổn định, có bánh dẫn hướng) |
| Tốc độ hàn | 0.4 – 7.5 m/phút | 0.7 – 10 m/phút |
| Ứng dụng phù hợp | Sửa chữa, bảo trì, khu vực nhỏ | Dự án lớn, công trình chuyên nghiệp |
Tóm lại:
Roof2 – phù hợp cho thi công mái dốc, khu vực nhỏ, công trình dân dụng.
Roof40 – lựa chọn lý tưởng cho thi công quy mô lớn, mái bằng, hồ bơi, xưởng công nghiệp.
6. Kết luận
Màng chống thấm TPO kết hợp cùng máy hàn Weldy Roof2 hoặc Roof40 chính là giải pháp chống thấm toàn diện và bền vững cho mọi loại công trình.
Với công nghệ Thụy Sĩ từ Leister Group – các thiết bị Weldy không chỉ đảm bảo hiệu suất thi công cao, mối hàn chắc chắn, an toàn môi trường, mà còn giúp rút ngắn tiến độ và tối ưu chi phí đầu tư.






